Xem tất cả số liệu thống kê trung bình về thẻ vàng và thẻ đỏ cho giải VĐQG Bồ Đào Nha:
Chúng ta đang tiến gần đến nửa cuối của mùa giải hiện tại ở bóng đá châu Âu. Và Giải vô địch Bồ Đào Nha, một trong những giải đấu chính trên thế giới, vẫn còn nhiều tranh chấp, đặc biệt là liên quan đến việc tranh giành các suất tham dự các giải đấu châu Âu (UEFA Champions League và UEFA Europa League).
Và đối với những người đánh cược, một số thị trường trong cuộc thi này cực kỳ được nhắm mục tiêu. Một trong số đó là những quân bài phản ánh thế trận và phong độ của các đội, đặc biệt là trong giai đoạn phòng ngự. Do đó, hãy kiểm tra bên dưới số liệu thống kê chính về thẻ vàng và thẻ đỏ trong phiên bản giải vô địch này.
Thống kê Trung bình thẻ vàng và thẻ đỏ Giải vô địch Bồ Đào Nha 2024
Giải vô địch Bồ Đào Nha Thẻ vàng
THỜI GIAN | TRÒ CHƠI | TOTAL | PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG | |
1 | Benfica | 33 | 61 | 1.84 |
2 | Braga | 33 | 83 | 2.51 |
3 | Porto | 33 | 73 | 2.21 |
4 | Thể thao | 33 | 83 | 2.51 |
5 | Casa | 33 | 97 | 2.93 |
6 | Arouca | 33 | 79 | 2.39 |
7 | Chiến thắng Guimaraes | 33 | 106 | 3.21 |
8 | Chaves | 33 | 99 | 3.00 |
9 | Vizela | 33 | 97 | 2.93 |
10 | Rio Ave | 33 | 86 | 2.60 |
11 | Boavista | 33 | 102 | 3.09 |
12 | Portimonense | 33 | 95 | 2.87 |
13 | Estoril | 33 | 92 | 2.78 |
14 | gil vincent | 33 | 79 | 2.39 |
15 | Famalicao | 33 | 82 | 2.48 |
16 | Santa Clara | 33 | 109 | 3.30 |
17 | Hàng hải | 33 | 98 | 2.96 |
18 | Pacos de Ferreira | 33 | 103 | 3.12 |
Thẻ đỏ giải vô địch Bồ Đào Nha
THỜI GIAN | TRÒ CHƠI | TOTAL | PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG | |
1 | Benfica | 33 | 3 | 0.09 |
2 | Braga | 33 | 6 | 0.18 |
3 | Porto | 33 | 5 | 0.15 |
4 | Thể thao | 33 | 3 | 0.09 |
5 | Casa | 33 | 5 | 0.15 |
6 | Arouca | 33 | 4 | 0.12 |
7 | Chiến thắng Guimaraes | 33 | 9 | 0.27 |
8 | Chaves | 33 | 7 | 0.21 |
9 | Vizela | 33 | 5 | 0.15 |
10 | Rio Ave | 33 | 6 | 0.18 |
11 | Boavista | 33 | 7 | 0.21 |
12 | Portimonense | 33 | 4 | 0.12 |
13 | Estoril | 33 | 6 | 0.18 |
14 | gil vincent | 33 | 3 | 0.09 |
15 | Famalicao | 33 | 6 | 0.18 |
16 | Santa Clara | 33 | 7 | 0.21 |
17 | Hàng hải | 33 | 8 | 0.24 |
18 | Pacos de Ferreira | 33 | 10 | 0.30 |