Xem tất cả số liệu thống kê trong bảng bên dưới về tỷ lệ phạt góc trung bình của giải VĐQG Pháp Ligue 1 2024.
Giải vô địch Pháp: Bảng thống kê số quả phạt góc trung bình cho, đối đầu và tổng số theo trận
Ligue 1, được coi là một trong những giải bóng đá lớn nhất thế giới, bắt đầu một phiên bản khác. Một lần nữa, 20 đội hàng đầu của Pháp bước vào sân để tìm kiếm chiếc cúp danh giá nhất trong nước hoặc để đảm bảo một suất tham dự một trong 3 giải đấu châu Âu: UEFA Champions League, UEFA Europa League hoặc UEFA Conference League.
Và một trong những cách để hiểu được hiệu suất của các đội là thông qua các tuyển trạch viên, theo hiệu suất cá nhân của các cầu thủ hoặc hiệu suất tập thể của các đội. Xem dưới đây các tuyển trạch viên góc của mỗi đội trong Giải vô địch Pháp.
Phạt góc tại Ligue 1 2023/2024; Xem điểm trung bình của các đội
Tổng trung bình của các đội
Trong bảng đầu tiên này, các chỉ số trong các trò chơi của mỗi đội được hiển thị, thêm các quả phạt góc có lợi và chống lại. Trung bình đại diện cho tổng số quả phạt góc trong tổng số trận đấu của các đội.
THỜI GIAN | TRÒ CHƠI | TOTAL | PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG | |
1 | Brest | 29 | 254 | 8.76 |
2 | Clermont | 29 | 279 | 9.62 |
3 | Le Havre AC | 29 | 245 | 8.45 |
4 | ống kính | 29 | 266 | 9.17 |
5 | Lille | 28 | 269 | 9.61 |
6 | Lorient | 28 | 273 | 9.75 |
7 | Lyon | 29 | 271 | 9.34 |
8 | Olympique de Marseille | 28 | 281 | 10.04 |
9 | Metz | 29 | 276 | 9.52 |
10 | monaco | 28 | 292 | 10.43 |
11 | Montpellier | 29 | 276 | 9.52 |
12 | Nantes | 29 | 303 | 10.45 |
13 | Tốt đẹp | 28 | 249 | 8.89 |
14 | Paris Saint-Germain | 28 | 291 | 10.39 |
15 | Reims | 29 | 304 | 10.48 |
16 | Rennes | 29 | 268 | 9.24 |
17 | Strasbourg | 29 | 250 | 8.62 |
18 | Toulouse | 29 | 285 | 9.83 |
góc có lợi
THỜI GIAN | TRÒ CHƠI | TOTAL | PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG | |
1 | Brest | 29 | 132 | 4.55 |
2 | Clermont | 29 | 129 | 4.45 |
3 | Le Havre AC | 29 | 113 | 3.90 |
4 | ống kính | 29 | 152 | 5.24 |
5 | Lille | 28 | 154 | 5.50 |
6 | Lorient | 28 | 106 | 3.79 |
7 | Lyon | 29 | 141 | 4.86 |
8 | Olympique de Marseille | 28 | 152 | 5.43 |
9 | Metz | 29 | 120 | 4.14 |
10 | monaco | 28 | 160 | 5.71 |
11 | Montpellier | 29 | 128 | 4.41 |
12 | Nantes | 29 | 149 | 5.14 |
13 | Tốt đẹp | 28 | 159 | 5.68 |
14 | Paris Saint-Germain | 28 | 161 | 5.75 |
15 | Reims | 29 | 152 | 5.24 |
16 | Rennes | 29 | 131 | 4.52 |
17 | Strasbourg | 29 | 104 | 3.59 |
18 | Toulouse | 29 | 123 | 4.24 |
góc chống lại
THỜI GIAN | TRÒ CHƠI | TOTAL | PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG | |
1 | Brest | 29 | 122 | 4.21 |
2 | Clermont | 29 | 150 | 5.17 |
3 | Le Havre AC | 29 | 132 | 4.55 |
4 | ống kính | 29 | 114 | 3.93 |
5 | Lille | 28 | 115 | 4.11 |
6 | Lorient | 28 | 167 | 5.96 |
7 | Lyon | 29 | 130 | 4.48 |
8 | Olympique de Marseille | 28 | 129 | 4.61 |
9 | Metz | 29 | 156 | 5.38 |
10 | monaco | 28 | 132 | 4.71 |
11 | Montpellier | 29 | 148 | 5.10 |
12 | Nantes | 29 | 154 | 5.31 |
13 | Tốt đẹp | 28 | 90 | 3.21 |
14 | Paris Saint-Germain | 28 | 130 | 4.64 |
15 | Reims | 29 | 152 | 5.24 |
16 | Rennes | 29 | 137 | 4.72 |
17 | Strasbourg | 29 | 146 | 5.03 |
18 | Toulouse | 29 | 162 | 5.59 |
Góc chơi ở nhà
THỜI GIAN | TRÒ CHƠI | TOTAL | PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG | |
1 | Brest | 14 | 117 | 8.36 |
2 | Clermont | 15 | 135 | 9.00 |
3 | Le Havre AC | 14 | 124 | 8.86 |
4 | ống kính | 14 | 144 | 10.29 |
5 | Lille | 14 | 131 | 9.36 |
6 | Lorient | 14 | 148 | 10.57 |
7 | Lyon | 15 | 141 | 9.40 |
8 | Olympique de Marseille | 14 | 141 | 10.07 |
9 | Metz | 14 | 115 | 8.21 |
10 | monaco | 14 | 141 | 10.07 |
11 | Montpellier | 15 | 139 | 9.27 |
12 | Nantes | 15 | 159 | 10.60 |
13 | Tốt đẹp | 14 | 118 | 8.43 |
14 | Paris Saint-Germain | 14 | 139 | 9.93 |
15 | Reims | 14 | 145 | 10.36 |
16 | Rennes | 15 | 145 | 9.67 |
17 | Strasbourg | 15 | 139 | 9.27 |
18 | Toulouse | 14 | 145 | 10.36 |
Góc chơi xa nhà
THỜI GIAN | TRÒ CHƠI | TOTAL | PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG | |
1 | Brest | 15 | 137 | 9.13 |
2 | Clermont | 14 | 144 | 10.29 |
3 | Le Havre AC | 15 | 121 | 8.07 |
4 | ống kính | 15 | 122 | 8.13 |
5 | Lille | 14 | 138 | 9.86 |
6 | Lorient | 14 | 125 | 8.93 |
7 | Lyon | 14 | 130 | 9.29 |
8 | Olympique de Marseille | 14 | 140 | 10.00 |
9 | Metz | 15 | 161 | 10.73 |
10 | monaco | 14 | 151 | 10.79 |
11 | Montpellier | 14 | 137 | 9.79 |
12 | Nantes | 14 | 144 | 10.29 |
13 | Tốt đẹp | 14 | 131 | 9.36 |
14 | Paris Saint-Germain | 14 | 152 | 10.86 |
15 | Reims | 15 | 159 | 10.60 |
16 | Rennes | 14 | 123 | 8.79 |
17 | Strasbourg | 14 | 111 | 7.93 |
18 | Toulouse | 15 | 140 | 9.33 |
Trong hướng dẫn này, bạn đã có câu trả lời cho các câu hỏi sau:
- “Trung bình có bao nhiêu quả phạt góc (cho/chống lại) có giải VĐQG Pháp Ligue1 không?”
- “Đội nào có nhiều quả phạt góc nhất ở giải đấu hàng đầu nước Pháp?”
- “Số quả phạt góc trung bình của các đội vô địch Pháp năm 2024 là bao nhiêu?”
PHÁP Các đội vô địch Ligue 1
- PSG
- thế vận hội
- Rennes
- Tốt đẹp
- Strasbourg
- Monaco
- Lille LOSC
- Nantes
- Lyon
- Montpellier
- Sân vận động Brestois
- Reims
- Angers
- Troyes
- Lorient
- Thánh địa Etienne
- Clermont
- Bordeaux
- Metz
.