Hoàn thành số liệu thống kê trong bảng này với các quả phạt góc trung bình của Giải vô địch Bồ Đào Nha 2024 (bạn có thể xem bảng có lịch sử toàn cầu của các đội ở bên dưới).
góc trung bình
THỜI GIAN | TRUNG BÌNH CÁC GÓC | |
1 | Benfica | 12.20 |
2 | Porto | 12 |
3 | Braga | 11.45 |
4 | Thể thao | 11.30 |
5 | Casa | 11.12 |
6 | Chiến thắng Guimaraes | 10.65 |
7 | tiếng portimon | 10.15 |
8 | Chaves | 10 |
9 | Arouca | 9.95 |
10 | Rio Ave | 9.88 |
11 | Boavista | 9.74 |
12 | Estoril | 9.71 |
13 | Vizela | 9.60 |
14 | Santa Clara | 9.56 |
15 | Famalicao | 9.4 |
16 | gil vincent | 9.35 |
17 | Hàng hải | 9.25 |
18 | Pacos de Ferreira | 9.1 |
Trung bình tổng thể
góc trung bình
Número
mỗi trò chơi
10,36
ủng hộ mỗi trò chơi
4,79
chống lại mỗi trò chơi
4,91
Tổng số hiệp một
4,94
Tổng số hiệp hai
5,24
Giải vô địch Bồ Đào Nha: Bảng thống kê số quả phạt góc trung bình cho, đối đầu và tổng số theo trận
Đối với các nhà kinh doanh thể thao, người đặt cược và người đánh cược, giải đấu Bồ Đào Nha là một nơi tuyệt vời để đầu tư tiền của bạn vào thị trường góc. Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy số liệu thống kê được cập nhật NGAY HÔM NAY về các quả phạt góc đối với, đối đầu, sân khách và sân nhà:
Phạt góc ở giải vô địch Bồ Đào Nha; Xem điểm trung bình của các đội
Tổng số trận đấu trung bình
THỜI GIAN | TRÒ CHƠI | TOTAL | PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG | |
1 | Benfica | 27 | 297 | 11.00 |
2 | Porto | 27 | 258 | 9.56 |
3 | Braga | 27 | 275 | 10.19 |
4 | Thể thao | 27 | 265 | 9.85 |
5 | Casa | 27 | 271 | 10.04 |
6 | Chiến thắng Guimaraes | 27 | 266 | 9.85 |
7 | tiếng portimon | 27 | 301 | 11.18 |
8 | Chaves | 26 | 300 | 11.54 |
9 | Arouca | 27 | 274 | 10.15 |
10 | Rio Ave | 27 | 274 | 10.15 |
11 | Boavista | 27 | 273 | 10.74 |
12 | Estoril | 27 | 294 | 10.89 |
13 | Vizela | 27 | 299 | 11.07 |
14 | Santa Clara | 27 | 273 | 10.14 |
15 | Famalicao | 27 | 259 | 9.60 |
16 | gil vincent | 26 | 290 | 11.15 |
17 | Hàng hải | 27 | 328 | 12.18 |
18 | Pacos de Ferreira | 27 | 328 | 12.18 |
Góc chơi ở nhà
THỜI GIAN | TRÒ CHƠI | TOTAL | PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG | |
1 | Benfica | 13 | 145 | 11.16 |
2 | Porto | 12 | 105 | 8.75 |
3 | Braga | 12 | 113 | 9.41 |
4 | Thể thao | 12 | 127 | 10.58 |
5 | Casa | 13 | 118 | 9.07 |
6 | Chiến thắng Guimaraes | 13 | 126 | 9.69 |
7 | tiếng portimon | 13 | 146 | 11.23 |
8 | Chaves | 12 | 127 | 10.58 |
9 | Arouca | 13 | 125 | 9.62 |
10 | Rio Ave | 12 | 120 | 10.00 |
11 | Boavista | 13 | 151 | 11.62 |
12 | Estoril | 12 | 115 | 9.58 |
13 | Vizela | 12 | 134 | 11.16 |
14 | Santa Clara | 13 | 138 | 10.62 |
15 | Famalicao | 12 | 117 | 9.75 |
16 | gil vincent | 12 | 143 | 11.91 |
17 | Hàng hải | 12 | 139 | 11.58 |
18 | Pacos de Ferreira | 13 | 167 | 12.84 |
Góc chơi xa nhà
THỜI GIAN | TRÒ CHƠI | TOTAL | PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG | |
1 | Benfica | 12 | 134 | 11.16 |
2 | Porto | 13 | 130 | 10.07 |
3 | Braga | 13 | 140 | 10.76 |
4 | Thể thao | 12 | 108 | 9.00 |
5 | Casa | 12 | 121 | 10.08 |
6 | Chiến thắng Guimaraes | 12 | 118 | 9.83 |
7 | tiếng portimon | 12 | 131 | 10.92 |
8 | Chaves | 13 | 161 | 12.39 |
9 | Arouca | 12 | 123 | 10.25 |
10 | Rio Ave | 13 | 133 | 10.23 |
11 | Boavista | 12 | 113 | 9.42 |
12 | Estoril | 13 | 159 | 12.23 |
13 | Vizela | 13 | 146 | 11.23 |
14 | Santa Clara | 12 | 122 | 10.16 |
15 | Famalicao | 13 | 120 | 9.23 |
16 | gil vincent | 12 | 123 | 10.25 |
17 | Hàng hải | 13 | 145 | 11.16 |
18 | Pacos de Ferreira | 12 | 128 | 10.66 |
Trên trang này, bạn đã trả lời các câu hỏi sau:
- “Giải VĐQG Bồ Đào Nha có trung bình bao nhiêu quả phạt góc (cho/đối với)?”
- “Những đội nào có nhiều phạt góc nhất và ít nhất ở giải vô địch hạng nhất Bồ Đào Nha?”
- “Số phạt góc trung bình của các đội vô địch Bồ Đào Nha năm 2024 là bao nhiêu?”
Media of Corners Giải vô địch Bồ Đào Nha
- Pacos de Ferreira
- Benfica
- Portimonense
- Estoril
- Moreirense
- gil vincent
- FC Porto
- Công chúa
- Santa Clara
- Chiến thắng Guimaraes
- Belenenses
- Arouca
- Tondela
- Braga
- CP thể thao
- Famalicao
- Boavista
- Vizela
.