Phạt góc trung bình Giải vô địch Ba Lan 2024










Hoàn thành số liệu thống kê trong bảng này với tỷ lệ phạt góc trung bình cho Giải VĐQG Ba Lan 2024.

góc trung bình
Número
mỗi trò chơi
10,46
ủng hộ mỗi trò chơi
5,11
chống lại mỗi trò chơi
5,4
Tổng số hiệp một
4,89
Tổng số hiệp hai
4,75

Giải vô địch Ba Lan: Bảng thống kê số quả phạt góc trung bình, số quả phạt góc và tổng số quả phạt góc theo trận

Thời gian Đội + Đối thủ Thời gian Đối thủ
FT HT 37-45 80-90 FT HT 37-45 80-90 R3 R5 R7 R9 FT HT 37-45 80-90
1 Gornik ZabrzeGornik Zabrze 11.13 0.00 0.00 0.00 4.80 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 6.33 0.00 0.00 0.00
2 Pogon SzczecinPogon Szczecin 10.97 0.00 0.00 0.00 6.10 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 4.87 0.00 0.00 0.00
3 radomiak radomradomiak radom 10.31 0.00 0.00 0.00 5.34 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 4.97 0.00 0.00 0.00
4 Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok 10.27 0.00 0.00 0.00 5.13 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 5.13 0.00 0.00 0.00
5 Ruch ChorzowRuch Chorzow 10.27 0.00 0.00 0.00 4.47 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 5.80 0.00 0.00 0.00
6 Widzew LodzWidzew Lodz 10.20 0.00 0.00 0.00 5.70 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 4.50 0.00 0.00 0.00
7 Khách sạn LodzkiKhách sạn Lodzki 10.20 0.00 0.00 0.00 4.20 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 6.00 0.00 0.00 0.00
8 KrakowKrakow 10.17 0.00 0.00 0.00 5.55 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 4.62 0.00 0.00 0.00
9 Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice 10.14 0.00 0.00 0.00 4.24 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 5.90 0.00 0.00 0.00
10 Lech Poz NamLech Poz Nam 10.10 0.00 0.00 0.00 5.69 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 4.41 0.00 0.00 0.00
11 Zaglebie LubinZaglebie Lubin 10.03 0.00 0.00 0.00 5.34 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 4.69 0.00 0.00 0.00
12 Legia WarszawaLegia Warszawa 9.76 0.00 0.00 0.00 6.21 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 3.55 0.00 0.00 0.00
13 Stal MielecStal Mielec 9.69 0.00 0.00 0.00 3.69 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 6.00 0.00 0.00 0.00
14 Rakow CzestochowaRakow Czestochowa 9.67 0.00 0.00 0.00 5.93 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 3.73 0.00 0.00 0.00
15 Korona KielceKorona Kielce 9.14 0.00 0.00 0.00 4.31 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 4.83 0.00 0.00 0.00
16 GlasticeGlastice 8.90 0.00 0.00 0.00 5.27 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 3.63 0.00 0.00 0.00
17 Warta PoznańWarta Poznań 8.57 0.00 0.00 0.00 3.40 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 5.17 0.00 0.00 0.00
18 Slask WroclawSlask Wroclaw 8.27 0.00 0.00 0.00 3.53 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 4.73 0.00 0.00 0.00

Trên trang này, bạn đã trả lời các câu hỏi sau:

  • “Giải bóng đá Ba Lan có trung bình bao nhiêu quả phạt góc (cho/đối với)?”
  • “Những đội nào có nhiều phạt góc nhất và ít nhất ở giải hạng nhất Ba Lan?”
  • “Số quả phạt góc trung bình của các đội vô địch Ba Lan năm 2024 là bao nhiêu?”

.