Xem tất cả các thống kê trong bảng dưới đây về số quả phạt góc trung bình cho chức vô địch Serie A 2024 của Ý.
Giải vô địch Ý: Bảng thống kê số quả phạt góc trung bình cho, đối đầu và tổng số theo trận
Giải vô địch Ý, một trong những giải đấu chính của bóng đá thế giới, thể hiện truyền thống và chất lượng trong một mùa giải khác. Một lần nữa, 20 đội xuất sắc nhất trong nước tham gia sân đấu để tìm cách đạt thứ hạng đội xuất sắc nhất ở Ý.
Và đối với những người đặt cược, cuộc thi này rất được săn đón ở một số thị trường. Một trong số đó là phạt góc, mang lại khả năng sinh lời tốt và một số khả năng. Kiểm tra bên dưới số liệu thống kê chính về các quả phạt góc của giải hạng nhất Giải vô địch Ý.
Giải vô địch Ý; Xem các quả phạt góc trung bình của các đội
Tổng số trung bình
Trong bảng đầu tiên này, các chỉ số trong các trò chơi của mỗi đội được hiển thị, thêm các quả phạt góc có lợi và chống lại. Trung bình đại diện cho tổng số quả phạt góc trong tổng số trận đấu của các đội.
THỜI GIAN | TRÒ CHƠI | TOTAL | PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG | |
1 | AC Milan | 30 | 264 | 8.80 |
2 | Atalanta | 29 | 285 | 9.82 |
3 | Bologna | 30 | 258 | 8.60 |
4 | Cagliari | 30 | 322 | 10.73 |
5 | Empoli | 30 | 327 | 10.90 |
6 | Fiorentina | 29 | 243 | 8.37 |
7 | Fronsinone | 30 | 316 | 10.53 |
8 | Genoa | 30 | 277 | 9.23 |
9 | Quốc tế | 30 | 302 | 10.06 |
10 | Juventus | 30 | 288 | 9.60 |
11 | Lazio | 30 | 298 | 9.93 |
12 | Lecce | 30 | 290 | 9.66 |
13 | Monza | 30 | 300 | 10.00 |
14 | Napoli | 30 | 300 | 10.00 |
15 | Roma | 30 | 252 | 8.40 |
16 | Salernitana | 30 | 329 | 10.96 |
17 | Sassuolo | 30 | 325 | 10.83 |
18 | Torino | 30 | 250 | 8.33 |
19 | Udinese | 30 | 315 | 10.50 |
20 | Hellas Verona | 30 | 283 | 9.43 |
góc có lợi
THỜI GIAN | TRÒ CHƠI | TOTAL | PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG | |
1 | AC Milan | 30 | 138 | 4.60 |
2 | Atalanta | 29 | 162 | 5.58 |
3 | Bologna | 30 | 125 | 4.16 |
4 | Cagliari | 30 | 147 | 4.90 |
5 | Empoli | 30 | 151 | 5.03 |
6 | Fiorentina | 29 | 150 | 5.17 |
7 | Fronsinone | 30 | 164 | 5.46 |
8 | Genoa | 30 | 133 | 4.43 |
9 | Quốc tế | 30 | 186 | 6.20 |
10 | Juventus | 30 | 155 | 5.16 |
11 | Lazio | 30 | 154 | 5.13 |
12 | Lecce | 30 | 137 | 4.56 |
13 | Monza | 30 | 150 | 5.00 |
14 | Napoli | 30 | 191 | 6.36 |
15 | Roma | 30 | 126 | 4.20 |
16 | Salernitana | 30 | 128 | 4.26 |
17 | Sassuolo | 30 | 163 | 5.43 |
18 | Torino | 30 | 138 | 4.60 |
19 | Udinese | 30 | 130 | 4.33 |
20 | Hellas Verona | 30 | 100 | 3.33 |
góc chống lại
THỜI GIAN | TRÒ CHƠI | TOTAL | PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG | |
1 | AC Milan | 30 | 126 | 4.20 |
2 | Atalanta | 29 | 123 | 4.24 |
3 | Bologna | 30 | 132 | 4.40 |
4 | Cagliari | 30 | 175 | 5.83 |
5 | Empoli | 30 | 176 | 5.86 |
6 | Fiorentina | 29 | 92 | 3.17 |
7 | Fronsinone | 30 | 152 | 5.06 |
8 | Genoa | 30 | 153 | 5.10 |
9 | Quốc tế | 30 | 116 | 3.86 |
10 | Juventus | 30 | 132 | 4.40 |
11 | Lazio | 30 | 144 | 4.80 |
12 | Lecce | 30 | 153 | 5.10 |
13 | Monza | 30 | 151 | 5.03 |
14 | Napoli | 30 | 110 | 3.66 |
15 | Roma | 30 | 127 | 4.23 |
16 | Salernitana | 30 | 202 | 6.73 |
17 | Sassuolo | 30 | 162 | 5.40 |
18 | Torino | 30 | 110 | 3.66 |
19 | Udinese | 30 | 186 | 6.20 |
20 | Hellas Verona | 30 | 184 | 6.13 |
Góc chơi ở nhà
THỜI GIAN | TRÒ CHƠI | TOTAL | PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG | |
1 | AC Milan | 14 | 67 | 4.78 |
2 | Atalanta | 14 | 52 | 3.71 |
3 | Bologna | 16 | 71 | 4.43 |
4 | Cagliari | 15 | 86 | 5.73 |
5 | Empoli | 15 | 86 | 5.73 |
6 | Fiorentina | 15 | 66 | 4.40 |
7 | Fronsinone | 15 | 85 | 5.66 |
8 | Genoa | 15 | 75 | 5.00 |
9 | Quốc tế | 16 | 60 | 3.75 |
10 | Juventus | 15 | 65 | 4.33 |
11 | Lazio | 15 | 68 | 4.53 |
12 | Lecce | 15 | 81 | 5.40 |
13 | Monza | 15 | 60 | 4.00 |
14 | Napoli | 15 | 69 | 4.60 |
15 | Roma | 15 | 64 | 4.26 |
16 | Salernitana | 15 | 87 | 5.80 |
17 | Sassuolo | 15 | 78 | 5.20 |
18 | Torino | 15 | 49 | 3.26 |
19 | Udinese | 15 | 80 | 5.33 |
20 | Hellas Verona | 14 | 93 | 6.64 |
Góc chơi xa nhà
THỜI GIAN | TRÒ CHƠI | TOTAL | PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG | |
1 | AC Milan | 16 | 80 | 5.00 |
2 | Atalanta | 15 | 79 | 5.26 |
3 | Bologna | 14 | 80 | 5.71 |
4 | Cagliari | 15 | 108 | 7.20 |
5 | Empoli | 15 | 107 | 7.13 |
6 | Fiorentina | 14 | 41 | 2.93 |
7 | Fronsinone | 15 | 86 | 5.73 |
8 | Genoa | 15 | 93 | 6.20 |
9 | Quốc tế | 14 | 71 | 5.07 |
10 | Juventus | 15 | 86 | 5.73 |
11 | Lazio | 15 | 96 | 6.40 |
12 | Lecce | 15 | 92 | 6.13 |
13 | Monza | 15 | 97 | 6.46 |
14 | Napoli | 15 | 68 | 4.53 |
15 | Roma | 15 | 73 | 4.86 |
16 | Salernitana | 15 | 128 | 8.53 |
17 | Sassuolo | 15 | 102 | 6.80 |
18 | Torino | 15 | 79 | 5.26 |
19 | Udinese | 15 | 115 | 7.66 |
20 | Hellas Verona | 16 | 102 | 6.37 |
Trong hướng dẫn này, bạn đã có câu trả lời cho các câu hỏi sau:
- “Trung bình có bao nhiêu quả phạt góc (cho/chống lại) có giải đấu Ý Seria A 1 không?
- “Đội nào có nhiều quả phạt góc nhất ở giải đấu hàng đầu nước Ý?”
- “Số quả phạt góc trung bình của các đội vô địch Ý năm 2024 là bao nhiêu?”
Phạt góc của các đội vô địch Ý
- Salernitana
- Spezia
- Udinese
- Empoli
- Liên
- Sampdoria
- Sassuolo
- Venezia
- Roma
- AC Milan
- Verona
- Juventus
- Genoa
- Napoli
- Bologna
- Torino
- Cagliari
- Atalanta
- Lazio
- Fiorentina
.