Hoàn thành số liệu thống kê trong bảng này với tỷ lệ phạt góc trung bình của Giải Ngoại hạng Anh 2024.
Trung bình giải Ngoại hạng Anh
Premier League, được coi là giải bóng đá lớn nhất thế giới, bắt đầu một phiên bản khác. Một lần nữa, 20 đội hàng đầu của Anh tham gia sân đấu để tìm kiếm chiếc cúp danh giá nhất ở Queen's Land hoặc để đảm bảo một suất tham dự một trong 3 giải đấu châu Âu: UEFA Champions League, UEFA Europa League hoặc UEFA Conference League.
Và một trong những cách để hiểu phong độ của các đội là thông qua các tuyển trạch viên, theo thành tích cá nhân của các cầu thủ hoặc thành tích tập thể của các đội. Xem dưới đây các tuyển trạch viên góc cho mỗi đội trong Premier League.
Phạt góc ở Ngoại hạng Anh 2023/2024; Xem điểm trung bình của các đội
Trong bảng đầu tiên này, các chỉ số trong các trò chơi của mỗi đội được hiển thị, thêm các quả phạt góc có lợi và chống lại. Trung bình đại diện cho tổng số quả phạt góc trong tổng số trận đấu của các đội.
Tổng trung bình của các đội
| THỜI GIAN |
TRÒ CHƠI |
TOTAL |
PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG |
1 |
Arsenal |
32 |
328 |
10.25 |
2 |
Aston Villa |
33 |
349 |
10.58 |
3 |
Bournemouth |
32 |
378 |
11.81 |
4 |
Brentford |
33 |
350 |
10.61 |
5 |
Brighton |
32 |
311 |
9.72 |
6 |
Burnley |
33 |
364 |
11.03 |
7 |
Chelsea |
31 |
321 |
10.35 |
8 |
Crystal Palace |
32 |
323 |
10.09 |
9 |
Everton |
32 |
351 |
10.97 |
10 |
Fulham |
33 |
352 |
10.67 |
11 |
Liverpool |
32 |
371 |
11.59 |
12 |
Thị trấn Luton |
33 |
372 |
11.27 |
13 |
Manchester City |
32 |
360 |
11.25 |
14 |
Manchester United |
32 |
431 |
13.47 |
15 |
Newcastle |
32 |
320 |
10.00 |
16 |
Rừng Nottingham |
33 |
348 |
10.55 |
17 |
Sheffield United |
32 |
351 |
10.97 |
18 |
Tottenham |
32 |
401 |
12.53 |
19 |
West Ham |
33 |
336 |
10.18 |
20 |
Wolverhampton |
32 |
321 |
10.03 |
góc có lợi
| THỜI GIAN |
TRÒ CHƠI |
TOTAL |
PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG |
1 |
Arsenal |
32 |
232 |
7.25 |
2 |
Aston Villa |
33 |
209 |
6.33 |
3 |
Bournemouth |
32 |
202 |
6.31 |
4 |
Brentford |
33 |
151 |
4.58 |
5 |
Brighton |
32 |
178 |
5.56 |
6 |
Burnley |
33 |
162 |
4.91 |
7 |
Chelsea |
31 |
166 |
5.35 |
8 |
Crystal Palace |
32 |
147 |
4.59 |
9 |
Everton |
32 |
154 |
4.81 |
10 |
Fulham |
33 |
195 |
5.91 |
11 |
Liverpool |
32 |
240 |
7.50 |
12 |
Thị trấn Luton |
33 |
177 |
5.36 |
13 |
Manchester City |
32 |
249 |
7.78 |
14 |
Manchester United |
32 |
190 |
5.94 |
15 |
Newcastle |
32 |
158 |
4.94 |
16 |
Rừng Nottingham |
33 |
129 |
3.91 |
17 |
Sheffield United |
32 |
108 |
3.38 |
18 |
Tottenham |
32 |
192 |
6.00 |
19 |
West Ham |
33 |
147 |
4.45 |
20 |
Wolverhampton |
32 |
133 |
4.16 |
góc chống lại
| THỜI GIAN |
TRÒ CHƠI |
TOTAL |
PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG |
1 |
Arsenal |
32 |
96 |
3.00 |
2 |
Aston Villa |
33 |
140 |
4.24 |
3 |
Bournemouth |
32 |
176 |
5.50 |
4 |
Brentford |
33 |
199 |
6.03 |
5 |
Brighton |
32 |
133 |
4.16 |
6 |
Burnley |
33 |
202 |
6.12 |
7 |
Chelsea |
31 |
155 |
5.00 |
8 |
Crystal Palace |
32 |
176 |
5.50 |
9 |
Everton |
32 |
197 |
6.16 |
10 |
Fulham |
33 |
157 |
4.76 |
11 |
Liverpool |
32 |
131 |
4.09 |
12 |
Thị trấn Luton |
33 |
195 |
5.91 |
13 |
Manchester City |
32 |
111 |
3.47 |
14 |
Manchester United |
32 |
241 |
7.53 |
15 |
Newcastle |
32 |
162 |
5.06 |
16 |
Rừng Nottingham |
33 |
219 |
6.64 |
17 |
Sheffield United |
32 |
243 |
7.59 |
18 |
Tottenham |
32 |
209 |
6.53 |
19 |
West Ham |
33 |
189 |
5.73 |
20 |
Wolverhampton |
32 |
188 |
5.88 |
Góc chơi ở nhà
| THỜI GIAN |
TRÒ CHƠI |
TOTAL |
PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG |
1 |
Arsenal |
16 |
168 |
10.50 |
2 |
Aston Villa |
16 |
157 |
9.81 |
3 |
Bournemouth |
17 |
213 |
12.53 |
4 |
Brentford |
17 |
178 |
10.47 |
5 |
Brighton |
15 |
164 |
10.93 |
6 |
Burnley |
17 |
180 |
10.59 |
7 |
Chelsea |
16 |
167 |
10.44 |
8 |
Crystal Palace |
15 |
152 |
10.13 |
9 |
Everton |
15 |
154 |
10.27 |
10 |
Fulham |
16 |
177 |
11.06 |
11 |
Liverpool |
17 |
199 |
11.71 |
12 |
Thị trấn Luton |
16 |
186 |
11.63 |
13 |
Manchester City |
17 |
184 |
10.82 |
14 |
Manchester United |
15 |
219 |
14.60 |
15 |
Newcastle |
17 |
179 |
10.53 |
16 |
Rừng Nottingham |
17 |
172 |
10.12 |
17 |
Sheffield United |
16 |
165 |
10.31 |
18 |
Tottenham |
16 |
192 |
12.00 |
19 |
West Ham |
17 |
161 |
9.47 |
20 |
Wolverhampton |
15 |
152 |
10.13 |
Góc chơi xa nhà
| THỜI GIAN |
TRÒ CHƠI |
TOTAL |
PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG |
1 |
Arsenal |
16 |
160 |
10.00 |
2 |
Aston Villa |
17 |
192 |
11.29 |
3 |
Bournemouth |
15 |
165 |
11.00 |
4 |
Brentford |
16 |
172 |
10.75 |
5 |
Brighton |
17 |
147 |
8.65 |
6 |
Burnley |
16 |
184 |
11.50 |
7 |
Chelsea |
15 |
154 |
10.27 |
8 |
Crystal Palace |
17 |
171 |
10.06 |
9 |
Everton |
17 |
197 |
11.59 |
10 |
Fulham |
17 |
175 |
10.29 |
11 |
Liverpool |
15 |
172 |
11.47 |
12 |
Thị trấn Luton |
17 |
186 |
10.94 |
13 |
Manchester City |
15 |
176 |
11.73 |
14 |
Manchester United |
17 |
212 |
12.47 |
15 |
Newcastle |
15 |
141 |
9.40 |
16 |
Rừng Nottingham |
16 |
176 |
11.00 |
17 |
Sheffield United |
16 |
186 |
11.63 |
18 |
Tottenham |
16 |
209 |
13.06 |
19 |
West Ham |
16 |
175 |
10.94 |
20 |
Wolverhampton |
17 |
169 |
9.94 |
Tỉ số Ngoại hạng Anh 2022/2023
Tổng số trung bình
| THỜI GIAN |
TRÒ CHƠI |
TỔNG GÓC |
PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG |
1 |
Everton |
38 |
413 |
10.87 |
2 |
Newcastle |
38 |
433 |
11.39 |
3 |
Chelsea |
38 |
391 |
10.29 |
4 |
Liverpool |
38 |
369 |
9.71 |
5 |
Southampton |
38 |
365 |
9.61 |
6 |
West Ham |
38 |
400 |
10.53 |
7 |
Wolverhampton |
38 |
388 |
10.21 |
8 |
Rừng Nottingham |
38 |
367 |
9.66 |
9 |
Bournemouth |
38 |
412 |
10.84 |
10 |
Brentford |
38 |
377 |
9.92 |
11 |
Tottenham |
38 |
398 |
10.47 |
12 |
Leicester |
38 |
398 |
10.47 |
13 |
Fulham |
38 |
386 |
10.16 |
14 |
Crystal Palace |
38 |
362 |
9.53 |
15 |
Manchester City |
38 |
335 |
8.82 |
16 |
Arsenal |
38 |
362 |
9.53 |
17 |
Leeds United |
38 |
381 |
10.03 |
18 |
Brighton |
38 |
364 |
9.58 |
19 |
Manchester United |
38 |
402 |
10.58 |
20 |
Aston Villa |
38 |
374 |
9.84 |
góc có lợi
| THỜI GIAN |
TRÒ CHƠI |
TỔNG GÓC |
PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG |
1 |
Newcastle |
38 |
270 |
7.11 |
2 |
Liverpool |
38 |
235 |
6.18 |
3 |
Manchester City |
38 |
238 |
6.26 |
4 |
Brighton |
38 |
230 |
6.05 |
5 |
Chelsea |
38 |
209 |
5.50 |
6 |
Tottenham |
38 |
203 |
5.34 |
7 |
West Ham |
38 |
206 |
5.42 |
8 |
Arsenal |
38 |
222 |
5.84 |
9 |
Brentford |
38 |
163 |
4.29 |
10 |
Leeds United |
38 |
199 |
5.24 |
11 |
Everton |
38 |
175 |
4.61 |
12 |
Wolverhampton |
38 |
185 |
4.87 |
13 |
Aston Villa |
38 |
163 |
4.29 |
14 |
Leicester |
38 |
135 |
3.55 |
15 |
Southampton |
38 |
157 |
4.13 |
16 |
Bournemouth |
38 |
144 |
3.79 |
17 |
Fulham |
38 |
182 |
4.79 |
18 |
Crystal Palace |
38 |
186 |
4.89 |
19 |
Manchester United |
38 |
195 |
5.13 |
20 |
Rừng Nottingham |
38 |
128 |
3.37 |
góc chống lại
| THỜI GIAN |
TRÒ CHƠI |
TỔNG GÓC |
PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG |
1 |
Everton |
38 |
238 |
6.26 |
2 |
Rừng Nottingham |
38 |
239 |
6.29 |
3 |
Southampton |
38 |
208 |
5.47 |
4 |
Bournemouth |
38 |
268 |
7.05 |
5 |
Brentford |
38 |
214 |
5.63 |
6 |
Crystal Palace |
38 |
176 |
4.63 |
7 |
Wolverhampton |
38 |
203 |
5.34 |
8 |
Fulham |
38 |
204 |
5.37 |
9 |
Leicester |
38 |
236 |
6.21 |
10 |
Chelsea |
38 |
182 |
4.79 |
11 |
West Ham |
38 |
194 |
5.11 |
12 |
Manchester United |
38 |
207 |
5.45 |
13 |
Newcastle |
38 |
163 |
4.29 |
14 |
Leeds United |
38 |
182 |
4.79 |
15 |
Aston Villa |
38 |
211 |
5.55 |
16 |
Tottenham |
38 |
195 |
5.13 |
17 |
Brighton |
38 |
134 |
3.53 |
18 |
Liverpool |
38 |
134 |
3.53 |
19 |
Arsenal |
38 |
140 |
3.68 |
20 |
Manchester City |
38 |
97 |
2.55 |
Góc chơi ở nhà
| THỜI GIAN |
TRÒ CHƠI |
TỔNG GÓC |
PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG |
1 |
Everton |
19 |
212 |
11.11 |
2 |
Newcastle |
19 |
212 |
11.15 |
3 |
Chelsea |
19 |
203 |
10.68 |
4 |
Wolverhampton |
19 |
213 |
11.21 |
5 |
Southampton |
19 |
176 |
9.26 |
6 |
Tottenham |
19 |
197 |
10.37 |
7 |
Leeds United |
19 |
190 |
10.00 |
8 |
Brentford |
19 |
180 |
9.47 |
9 |
Liverpool |
19 |
185 |
9.74 |
10 |
Bournemouth |
19 |
194 |
10.21 |
11 |
Rừng Nottingham |
19 |
162 |
8.53 |
12 |
Brighton |
19 |
197 |
10.36 |
13 |
Manchester United |
19 |
211 |
11.11 |
14 |
Manchester City |
19 |
178 |
9.37 |
15 |
Arsenal |
19 |
187 |
9.84 |
16 |
Leicester |
19 |
179 |
9.42 |
17 |
Fulham |
19 |
203 |
10.68 |
18 |
Aston Villa |
19 |
184 |
9.68 |
19 |
Crystal Palace |
19 |
181 |
9.53 |
20 |
West Ham |
19 |
181 |
9.53 |
Góc chơi xa nhà
| THỜI GIAN |
TRÒ CHƠI |
TỔNG GÓC |
PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG |
1 |
West Ham |
19 |
219 |
11.53 |
2 |
Brentford |
19 |
197 |
10.37 |
3 |
Everton |
19 |
201 |
10.58 |
4 |
Newcastle |
19 |
221 |
11.63 |
5 |
Liverpool |
19 |
184 |
9.68 |
6 |
Chelsea |
19 |
188 |
9.89 |
7 |
Crystal Palace |
19 |
181 |
9.53 |
8 |
Rừng Nottingham |
19 |
205 |
10.79 |
9 |
Bournemouth |
19 |
218 |
11.47 |
10 |
Fulham |
19 |
183 |
9.63 |
11 |
Leicester |
19 |
192 |
10.10 |
12 |
Southampton |
19 |
189 |
9.95 |
13 |
Brighton |
19 |
167 |
8.79 |
14 |
Aston Villa |
19 |
190 |
10.00 |
15 |
Wolverhampton |
19 |
175 |
9.21 |
16 |
Manchester City |
19 |
157 |
8.26 |
17 |
Tottenham |
19 |
201 |
10.58 |
18 |
Leeds United |
19 |
191 |
10.05 |
19 |
Arsenal |
19 |
175 |
9.21 |
20 |
Manchester United |
19 |
191 |
10.05 |
|
THỜI GIAN |
PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG |
1 |
Everton |
11.09 |
2 |
Newcastle |
11.14 |
3 |
Chelsea |
10.50 |
4 |
Liverpool |
10.09 |
5 |
Southampton |
9.32 |
6 |
West Ham |
9.82 |
7 |
Wolverhampton |
9.82 |
8 |
Rừng Nottingham |
9.32 |
9 |
Bournemouth |
10.50 |
10 |
Brentford |
10.09 |
11 |
Tottenham |
10.30 |
12 |
Leicester |
9.82 |
13 |
Fulham |
10.30 |
14 |
Crystal Palace |
9.50 |
15 |
Manchester City |
8.86 |
16 |
Arsenal |
9.54 |
17 |
Leeds United |
9.82 |
18 |
Brighton |
9.81 |
19 |
Manchester United |
9.91 |
20 |
Aston Villa |
9.55 |
trung bình giải đấu
chống lại mỗi trò chơi
5,8
Thống kê trung bình số quả phạt góc của giải Ngoại hạng Anh
Trên trang này, bạn đã trả lời các câu hỏi sau:
- “Giải Ngoại hạng Anh có trung bình bao nhiêu quả phạt góc (cho/đối với)?”
- “Đội nào bị phạt góc nhiều nhất và ít nhất ở giải Ngoại hạng Anh?”
- “Số quả phạt góc trung bình của các đội Premier League vào năm 2024 là bao nhiêu?”
.