Hoàn thành số liệu thống kê trong bảng này với số quả phạt góc trung bình tại Giải VĐQG Hà Lan 2024.
góc trung bình
Número
mỗi trò chơi
10,2
ủng hộ mỗi trò chơi
5,23
chống lại mỗi trò chơi
4,77
Tổng số hiệp một
4,65
Tổng số hiệp hai
5,6
Giải vô địch Hà Lan: Bảng thống kê về số quả phạt góc trung bình, đối đầu và tổng số quả phạt góc theo trận
*FT = Cả trận / *HT = Hiệp 37 / 45-37 = Phạt góc từ phút 45 đến XNUMX
*80-90 = số quả phạt góc từ phút 80 đến 90 / *R3;R5;R7;R9 = Tỷ lệ số lần đội thắng cuộc đua đến số quả phạt góc 3,5,7 và 9
Thời gian | Đội + Đối thủ | Thời gian | Đối thủ | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | HT | 37-45 | 80-90 | FT | HT | 37-45 | 80-90 | R3 | R5 | R7 | R9 | FT | HT | 37-45 | 80-90 | ||
1 | Heracles | 11.83 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 4.47 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0% | 0% | 0% | 0% | 7.37 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
2 | FC Volendam | 11.30 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 4.13 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0% | 0% | 0% | 0% | 7.17 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
3 | Vitesse | 11.17 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 5.40 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0% | 0% | 0% | 0% | 5.77 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
4 | Sparta Rotterdam | 10.87 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 5.43 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0% | 0% | 0% | 0% | 5.43 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
5 | Nijmegen | 10.83 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 4.30 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0% | 0% | 0% | 0% | 6.53 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
6 | SC Heerenveen | 10.81 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 5.42 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0% | 0% | 0% | 0% | 5.39 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
7 | Go Ehead Eagles | 10.71 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 5.13 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0% | 0% | 0% | 0% | 5.58 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
8 | RKC Waalwijk | 10.67 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 3.90 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0% | 0% | 0% | 0% | 6.77 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
9 | Feyenoord | 10.29 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 7.39 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0% | 0% | 0% | 0% | 2.90 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
10 | Thành phố Almere | 10.19 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 4.68 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0% | 0% | 0% | 0% | 5.52 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
11 | PSV Eindhoven | 10.13 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 7.16 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0% | 0% | 0% | 0% | 2.97 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
12 | FC Utrecht | 10.03 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 5.53 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0% | 0% | 0% | 0% | 4.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
13 | Excelsior | 9.97 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 3.52 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0% | 0% | 0% | 0% | 6.45 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
14 | PEC Zwolle | 9.87 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 3.73 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0% | 0% | 0% | 0% | 6.13 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
15 | Twente | 9.81 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 6.58 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0% | 0% | 0% | 0% | 3.23 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
16 | Ajax | 9.74 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 5.58 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0% | 0% | 0% | 0% | 4.16 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
17 | Một Sittard Favortuna | 9.63 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 4.90 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0% | 0% | 0% | 0% | 4.73 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
18 | AZ Alkmaar | 9.43 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 6.23 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0% | 0% | 0% | 0% | 3.20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Trên trang này, bạn đã trả lời các câu hỏi sau:
- “Giải VĐQG Hà Lan có trung bình bao nhiêu quả phạt góc (cho/đối với)?”
- “Những đội nào có nhiều phạt góc nhất và ít nhất ở giải hạng nhất Hà Lan?”
- “Số quả phạt góc trung bình của các đội tại giải VĐQG Hà Lan năm 2024 là bao nhiêu?”
Phạt góc giải vô địch Hà Lan
- Heerenveen
- Cambuur
- PSV
- Nijmegen
- Utrecht
- Fortuna Sittard
- Feyenoord
- Heracles
- Ajax
- Sparta Rotterdam
- Groningen
- Go Ehead Eagles
- Zwolle
- Vitesse
- Waalwijk
- Willem II
- Twente
- AZ Alkmaar
.