Xem tất cả số liệu thống kê trong bảng bên dưới về tỷ lệ phạt góc trung bình của giải VĐQG Tây Ban Nha LaLiga 2024.
Giải vô địch Tây Ban Nha: Bảng thống kê số quả phạt góc trung bình cho, đối đầu và tổng số theo trận
La Liga, được coi là một trong những giải đấu bóng đá lớn nhất thế giới, bắt đầu một phiên bản khác. Một lần nữa, 20 đội hàng đầu của Tây Ban Nha tham gia sân đấu để tìm kiếm chiếc cúp danh giá nhất trong nước hoặc để đảm bảo một suất tham dự một trong 3 giải đấu châu Âu: UEFA Champions League, UEFA Europa League hoặc UEFA Conference League.
Và một trong những cách để hiểu phong độ của các đội là thông qua các tuyển trạch viên, theo thành tích cá nhân của các cầu thủ hoặc thành tích tập thể của các đội. Xem dưới đây các tuyển trạch viên góc của mỗi đội trong Giải vô địch Tây Ban Nha.
Phạt góc tại La Liga 2023/2024; Xem điểm trung bình của các đội
Trong bảng đầu tiên này, các chỉ số trong các trò chơi của mỗi đội được hiển thị, thêm các quả phạt góc có lợi và chống lại. Trung bình đại diện cho tổng số quả phạt góc trong tổng số trận đấu của các đội.
Tổng trung bình của các đội
| THỜI GIAN |
TRÒ CHƠI |
TOTAL |
PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG |
1 |
Alavés |
31 |
296 |
9.55 |
2 |
Almería |
31 |
322 |
10.39 |
3 |
Athletic Bilbao |
31 |
291 |
9.39 |
4 |
Atletico de Madrid |
31 |
297 |
9.58 |
5 |
Barcelona |
31 |
310 |
10.00 |
6 |
Cádiz |
31 |
293 |
9.45 |
7 |
Celta Vigo |
31 |
313 |
10.10 |
8 |
Getafe |
31 |
260 |
8.39 |
9 |
Girona |
31 |
269 |
8.68 |
10 |
Granada |
31 |
277 |
8.94 |
11 |
Las Palmas |
31 |
310 |
10.00 |
12 |
Mallorca |
31 |
275 |
8.87 |
13 |
Osasuna |
31 |
278 |
8.97 |
14 |
Rayo Vallecano |
31 |
274 |
8.84 |
15 |
Real Betis |
31 |
338 |
10.90 |
16 |
Real Madrid |
31 |
286 |
9.23 |
17 |
Real Sociedad |
31 |
275 |
8.87 |
18 |
Sevilla |
31 |
308 |
9.94 |
19 |
Valencia |
31 |
241 |
7.77 |
20 |
Villarreal |
31 |
321 |
10.35 |
góc có lợi
| THỜI GIAN |
TRÒ CHƠI |
TOTAL |
PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG |
1 |
Alavés |
31 |
158 |
5.10 |
2 |
Almería |
31 |
140 |
4.52 |
3 |
Athletic Bilbao |
31 |
166 |
5.35 |
4 |
Atletico de Madrid |
31 |
141 |
4.55 |
5 |
Barcelona |
31 |
186 |
6.00 |
6 |
Cádiz |
31 |
136 |
4.39 |
7 |
Celta Vigo |
31 |
155 |
5.00 |
8 |
Getafe |
31 |
120 |
3.87 |
9 |
Girona |
31 |
133 |
4.29 |
10 |
Granada |
31 |
115 |
3.71 |
11 |
Las Palmas |
31 |
138 |
4.45 |
12 |
Mallorca |
31 |
141 |
4.55 |
13 |
Osasuna |
31 |
136 |
4.39 |
14 |
Rayo Vallecano |
31 |
128 |
4.13 |
15 |
Real Betis |
31 |
181 |
5.84 |
16 |
Real Madrid |
31 |
180 |
5.81 |
17 |
Real Sociedad |
31 |
162 |
5.23 |
18 |
Sevilla |
31 |
154 |
4.97 |
19 |
Valencia |
31 |
95 |
3.06 |
20 |
Villarreal |
31 |
152 |
4.90 |
góc chống lại
| THỜI GIAN |
TRÒ CHƠI |
TOTAL |
PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG |
1 |
Alavés |
31 |
138 |
4.45 |
2 |
Almería |
31 |
182 |
5.87 |
3 |
Athletic Bilbao |
31 |
125 |
4.03 |
4 |
Atletico de Madrid |
31 |
156 |
5.03 |
5 |
Barcelona |
31 |
124 |
4.00 |
6 |
Cádiz |
31 |
157 |
5.06 |
7 |
Celta Vigo |
31 |
158 |
5.10 |
8 |
Getafe |
31 |
140 |
4.52 |
9 |
Girona |
31 |
136 |
4.39 |
10 |
Granada |
31 |
162 |
5.23 |
11 |
Las Palmas |
31 |
172 |
5.55 |
12 |
Mallorca |
31 |
134 |
4.32 |
13 |
Osasuna |
31 |
142 |
4.58 |
14 |
Rayo Vallecano |
31 |
146 |
4.71 |
15 |
Real Betis |
31 |
157 |
5.06 |
16 |
Real Madrid |
31 |
106 |
3.42 |
17 |
Real Sociedad |
31 |
113 |
3.65 |
18 |
Sevilla |
31 |
154 |
4.97 |
19 |
Valencia |
31 |
146 |
4.71 |
20 |
Villarreal |
31 |
169 |
5.45 |
Góc chơi ở nhà
| THỜI GIAN |
TRÒ CHƠI |
TOTAL |
PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG |
1 |
Alavés |
15 |
154 |
10.27 |
2 |
Almería |
15 |
141 |
9.40 |
3 |
Athletic Bilbao |
16 |
141 |
8.81 |
4 |
Atletico de Madrid |
16 |
155 |
9.69 |
5 |
Barcelona |
16 |
157 |
9.81 |
6 |
Cádiz |
16 |
130 |
8.13 |
7 |
Celta Vigo |
15 |
150 |
10.00 |
8 |
Getafe |
15 |
121 |
8.06 |
9 |
Girona |
15 |
128 |
8.53 |
10 |
Granada |
16 |
153 |
9.56 |
11 |
Las Palmas |
16 |
168 |
10.50 |
12 |
Mallorca |
16 |
155 |
9.69 |
13 |
Osasuna |
16 |
148 |
9.25 |
14 |
Rayo Vallecano |
15 |
137 |
9.13 |
15 |
Real Betis |
16 |
174 |
10.88 |
16 |
Real Madrid |
15 |
137 |
9.13 |
17 |
Real Sociedad |
15 |
135 |
9.00 |
18 |
Sevilla |
15 |
152 |
10.13 |
19 |
Valencia |
15 |
118 |
7.87 |
20 |
Villarreal |
16 |
163 |
10.18 |
Góc chơi xa nhà
| THỜI GIAN |
TRÒ CHƠI |
TOTAL |
PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG |
1 |
Alavés |
16 |
142 |
8.88 |
2 |
Almería |
16 |
181 |
11.31 |
3 |
Athletic Bilbao |
15 |
150 |
10.00 |
4 |
Atletico de Madrid |
15 |
142 |
9.46 |
5 |
Barcelona |
15 |
153 |
10.20 |
6 |
Cádiz |
15 |
163 |
10.87 |
7 |
Celta Vigo |
16 |
163 |
10.19 |
8 |
Getafe |
16 |
139 |
8.69 |
9 |
Girona |
16 |
141 |
8.81 |
10 |
Granada |
15 |
124 |
8.27 |
11 |
Las Palmas |
15 |
142 |
9.47 |
12 |
Mallorca |
15 |
120 |
8.00 |
13 |
Osasuna |
15 |
130 |
8.67 |
14 |
Rayo Vallecano |
16 |
137 |
8.56 |
15 |
Real Betis |
15 |
164 |
10.93 |
16 |
Real Madrid |
16 |
149 |
9.31 |
17 |
Real Sociedad |
16 |
140 |
8.75 |
18 |
Sevilla |
16 |
156 |
9.75 |
19 |
Valencia |
16 |
123 |
7.69 |
20 |
Villarreal |
15 |
158 |
10.53 |
Tỷ số La Liga 2022/2023
Tổng số trung bình
| THỜI GIAN |
TRÒ CHƠI |
TỔNG GÓC |
PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG |
1 |
Almería |
38 |
375 |
9.87 |
2 |
Villarreal |
38 |
394 |
10.37 |
3 |
Royal Valladolid |
38 |
383 |
10.08 |
4 |
Elche |
38 |
428 |
11.26 |
5 |
Atletico de Madrid |
38 |
370 |
9.74 |
6 |
Rayo Vallecano |
38 |
369 |
9.71 |
7 |
Real Madrid |
38 |
371 |
9.76 |
8 |
Valencia |
38 |
402 |
10.58 |
9 |
Espanyol |
38 |
377 |
9.92 |
10 |
Sevilla |
38 |
346 |
9.11 |
11 |
Barcelona |
38 |
355 |
9.34 |
12 |
Betis |
38 |
363 |
9.55 |
13 |
Athletic Bilbao |
38 |
393 |
10.34 |
14 |
Osasuna |
38 |
351 |
9.24 |
15 |
Real Sociedad |
38 |
320 |
8.42 |
16 |
Mallorca |
38 |
333 |
8.76 |
17 |
Cádiz |
38 |
345 |
9.08 |
18 |
Girona |
38 |
327 |
8.61 |
19 |
Getafe |
38 |
302 |
7.95 |
20 |
Celta Vigo |
38 |
350 |
9.30 |
góc có lợi
| THỜI GIAN |
TRÒ CHƠI |
TỔNG GÓC |
PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG |
1 |
Barcelona |
38 |
244 |
6.42 |
2 |
Athletic Bilbao |
38 |
257 |
6.76 |
3 |
Real Madrid |
38 |
226 |
5.95 |
4 |
Villarreal |
38 |
210 |
5.53 |
5 |
Real Sociedad |
38 |
165 |
4.34 |
6 |
Valencia |
38 |
226 |
5.95 |
7 |
Atletico de Madrid |
38 |
185 |
4.87 |
8 |
Espanyol |
38 |
179 |
4.71 |
9 |
Osasuna |
38 |
159 |
4.18 |
10 |
Rayo Vallecano |
38 |
189 |
4.97 |
11 |
Royal Valladolid |
38 |
172 |
4.53 |
12 |
Sevilla |
38 |
176 |
4.63 |
13 |
Almería |
38 |
148 |
3.89 |
14 |
Betis |
38 |
153 |
4.03 |
15 |
Mallorca |
38 |
139 |
3.66 |
16 |
Elche |
38 |
204 |
5.37 |
17 |
Girona |
38 |
145 |
3.82 |
18 |
Celta Vigo |
38 |
185 |
4.87 |
19 |
Cádiz |
38 |
145 |
3.82 |
20 |
Getafe |
38 |
120 |
3.16 |
góc chống lại
| THỜI GIAN |
TRÒ CHƠI |
TỔNG GÓC |
PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG |
1 |
Almería |
38 |
227 |
5.97 |
2 |
Elche |
38 |
224 |
5.89 |
3 |
Royal Valladolid |
38 |
211 |
5.55 |
4 |
Getafe |
38 |
182 |
4.79 |
5 |
Sevilla |
38 |
170 |
4.47 |
6 |
Villarreal |
38 |
184 |
4.84 |
7 |
Betis |
38 |
210 |
5.53 |
8 |
Atletico de Madrid |
38 |
185 |
4.87 |
9 |
Cádiz |
38 |
200 |
5.26 |
10 |
Rayo Vallecano |
38 |
180 |
4.74 |
11 |
Girona |
38 |
182 |
4.79 |
12 |
Espanyol |
38 |
198 |
5.21 |
13 |
Mallorca |
38 |
194 |
5.11 |
14 |
Valencia |
38 |
176 |
4.63 |
15 |
Osasuna |
38 |
192 |
5.05 |
16 |
Celta Vigo |
38 |
165 |
4.34 |
17 |
Real Madrid |
38 |
145 |
3.82 |
18 |
Real Sociedad |
38 |
155 |
4.08 |
19 |
Athletic Bilbao |
38 |
136 |
3.58 |
20 |
Barcelona |
38 |
111 |
2.92 |
Góc chơi ở nhà
| THỜI GIAN |
TRÒ CHƠI |
TỔNG GÓC |
PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG |
1 |
Almería |
19 |
194 |
10.21 |
2 |
Sevilla |
19 |
178 |
9.37 |
3 |
Espanyol |
19 |
187 |
9.84 |
4 |
Rayo Vallecano |
19 |
188 |
9.89 |
5 |
Elche |
19 |
215 |
11.32 |
6 |
Villarreal |
19 |
194 |
10.21 |
7 |
Betis |
19 |
181 |
9.53 |
8 |
Atletico de Madrid |
19 |
187 |
9.84 |
9 |
Barcelona |
19 |
186 |
9.79 |
10 |
Real Sociedad |
19 |
163 |
8.58 |
11 |
Cádiz |
19 |
180 |
9.47 |
12 |
Athletic Bilbao |
19 |
210 |
11.05 |
13 |
Real Madrid |
19 |
178 |
9.37 |
14 |
Valencia |
19 |
202 |
10.63 |
15 |
Royal Valladolid |
19 |
199 |
10.47 |
16 |
Girona |
19 |
155 |
8.16 |
17 |
Getafe |
19 |
144 |
7.58 |
18 |
Mallorca |
19 |
154 |
8.11 |
19 |
Osasuna |
19 |
162 |
8.53 |
20 |
Celta Vigo |
19 |
170 |
8.95 |
Góc chơi xa nhà
| THỜI GIAN |
TRÒ CHƠI |
TỔNG GÓC |
PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG |
1 |
Royal Valladolid |
19 |
184 |
9.68 |
2 |
Osasuna |
19 |
189 |
9.95 |
3 |
Valencia |
19 |
200 |
10.53 |
4 |
Villarreal |
19 |
200 |
10.53 |
5 |
Almería |
19 |
181 |
9.53 |
6 |
Real Madrid |
19 |
193 |
10.16 |
7 |
Elche |
19 |
213 |
11.21 |
8 |
Atletico de Madrid |
19 |
183 |
9.63 |
9 |
Mallorca |
19 |
179 |
9.42 |
10 |
Athletic Bilbao |
19 |
183 |
9.63 |
11 |
Rayo Vallecano |
19 |
181 |
9.53 |
12 |
Celta Vigo |
19 |
180 |
9.47 |
13 |
Barcelona |
19 |
169 |
8.89 |
14 |
Girona |
19 |
172 |
9.05 |
15 |
Real Sociedad |
19 |
157 |
8.26 |
16 |
Sevilla |
19 |
168 |
8.84 |
17 |
Getafe |
19 |
158 |
8.32 |
18 |
Betis |
19 |
182 |
9.58 |
19 |
Espanyol |
19 |
190 |
10.00 |
20 |
Cádiz |
19 |
165 |
8.68 |
chống lại mỗi trò chơi
4,6
Trong hướng dẫn này, bạn đã có câu trả lời cho các câu hỏi sau:
- “Trung bình có bao nhiêu quả phạt góc (cho/chống lại) có giải đấu LaLiga của Tây Ban Nha không?”
- “Đội nào có nhiều quả phạt góc nhất ở giải đấu hàng đầu Tây Ban Nha?”
- “Số quả phạt góc trung bình của các đội tại giải vô địch Tây Ban Nha năm 2024 là bao nhiêu?”
Các quả phạt góc của đội giải VĐQG Tây Ban Nha
.