thống kê giải đấu cộng hòa séc

Phạt góc Trung bình Giải vô địch Cộng hòa Séc 2024










thống kê giải đấu cộng hòa séc

Hoàn thành số liệu thống kê trong bảng này với số quả phạt góc trung bình cho Giải vô địch Cộng hòa Séc 2024.

góc trung bình
Número
mỗi trò chơi
10,39
ủng hộ mỗi trò chơi
4,7
chống lại mỗi trò chơi
5,2
Tổng số hiệp một
5,06
Tổng số hiệp hai
5

Giải vô địch Cộng hòa Séc: Bảng thống kê số quả phạt góc trung bình cho, đối đầu và tổng số theo trận

*FT = Cả trận / *HT = Hiệp 37 / 45-37 = Phạt góc từ phút 45 đến XNUMX
*80-90 = số quả phạt góc từ phút 80 đến 90 / *R3;R5;R7;R9 = Tỷ lệ số lần đội thắng cuộc đua đến số quả phạt góc 3,5,7 và 9

Thời gian Đội + Đối thủ Thời gian Đối thủ
FT HT 37-45 80-90 FT HT 37-45 80-90 R3 R5 R7 R9 FT HT 37-45 80-90
1 MolesadaMolesada 12.14 0.00 0.00 0.00 5.97 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 6.17 0.00 0.00 0.00
2 Sigma OlomoucSigma Olomouc 11.28 0.00 0.00 0.00 5.10 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 6.17 0.00 0.00 0.00
3 Banik OstravaBanik Ostrava 11.24 0.00 0.00 0.00 5.83 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 5.41 0.00 0.00 0.00
4 BudejoviceBudejovice 11.21 0.00 0.00 0.00 5.48 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 5.72 0.00 0.00 0.00
5 Sparta PragueSparta Prague 11.17 0.00 0.00 0.00 6.17 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 5.00 0.00 0.00 0.00
6 Pardubice 11.14 0.00 0.00 0.00 4.59 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 6.55 0.00 0.00 0.00
7 Victoria PlzenVictoria Plzen 10.66 0.00 0.00 0.00 6.24 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 4.41 0.00 0.00 0.00
8 Hradec KraloveHradec Kralove 10.55 0.00 0.00 0.00 5.66 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 4.90 0.00 0.00 0.00
9 TepliceTeplice 10.34 0.00 0.00 0.00 4.72 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 5.62 0.00 0.00 0.00
10 Bohemian 1905Bohemian 1905 10.34 0.00 0.00 0.00 5.24 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 5.10 0.00 0.00 0.00
11 Slavia PragueSlavia Prague 10.03 0.00 0.00 0.00 7.28 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 2.76 0.00 0.00 0.00
12 KarvinaKarvina 10.03 0.00 0.00 0.00 4.00 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 6.03 0.00 0.00 0.00
13 LiberecLiberec 9.90 0.00 0.00 0.00 5.00 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 4.90 0.00 0.00 0.00
14 ZlinZlin 9.83 0.00 0.00 0.00 3.59 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 6.24 0.00 0.00 0.00
15 JablonecJablonec 9.79 0.00 0.00 0.00 4.97 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 4.83 0.00 0.00 0.00
16 Tiếng SlovakkoTiếng Slovakko 9.59 0.00 0.00 0.00 4.79 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 4.79 0.00 0.00 0.00

Trên trang này, bạn đã trả lời các câu hỏi sau:

  • “Giải bóng đá Cộng hòa Séc trung bình có bao nhiêu quả phạt góc (cho/đối với)?”
  • “Những đội nào có nhiều quả phạt góc nhất và ít nhất ở giải vô địch hạng nhất?”
  • “Số quả phạt góc trung bình của các đội tại giải VĐQG CH Séc 2024 là bao nhiêu?”

.