Hoàn thành số liệu thống kê trong bảng này với số quả phạt góc trung bình cho Giải vô địch Hy Lạp 2024.
góc trung bình
Número
mỗi trò chơi
9,55
ủng hộ mỗi trò chơi
4,21
chống lại mỗi trò chơi
4,45
Tổng số hiệp một
4,44
Tổng số hiệp hai
4,55
Giải VĐQG Hy Lạp: Bảng thống kê số quả phạt góc trung bình, vị trí và tổng số bàn theo trận
*FT = Cả trận / *HT = Hiệp 37 / 45-37 = Phạt góc từ phút 45 đến XNUMX
*80-90 = số quả phạt góc từ phút 80 đến 90 / *R3;R5;R7;R9 = Tỷ lệ số lần đội thắng cuộc đua đến số quả phạt góc 3,5,7 và 9
Thời gian | Đội + Đối thủ | Thời gian | Đối thủ | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | HT | 37-45 | 80-90 | FT | HT | 37-45 | 80-90 | R3 | R5 | R7 | R9 | FT | HT | 37-45 | 80-90 | ||
1 | AEK Athens | 10.31 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 7.08 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0% | 0% | 0% | 0% | 3.23 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
2 | Kifisia FC | 10.31 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 4.88 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0% | 0% | 0% | 0% | 5.42 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
3 | PAS Giannina | 9.54 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 4.54 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0% | 0% | 0% | 0% | 5.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
4 | Thẻ NFC | 8.88 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 3.04 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0% | 0% | 0% | 0% | 5.85 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
5 | phiến mõng | 8.81 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 3.42 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0% | 0% | 0% | 0% | 5.38 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
6 | Panaitolikos | 8.81 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 3.62 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0% | 0% | 0% | 0% | 5.19 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
7 | Tripolis asteras | 8.77 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 4.19 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0% | 0% | 0% | 0% | 4.58 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
8 | Panathinaikos | 8.54 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 5.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0% | 0% | 0% | 0% | 3.04 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
9 | Atromitos | 8.46 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 3.31 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0% | 0% | 0% | 0% | 5.15 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
10 | PAOK Thessaloniki FC | 8.46 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 5.23 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0% | 0% | 0% | 0% | 3.23 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
11 | OFI Crete | 8.35 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 4.04 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0% | 0% | 0% | 0% | 4.31 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
12 | Olympiac | 8.27 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 5.85 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0% | 0% | 0% | 0% | 2.42 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
13 | Aris Thessaloniki FC | 8.27 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 4.04 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0% | 0% | 0% | 0% | 4.23 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
14 | Panserraikos FC | 7.77 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 3.04 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0% | 0% | 0% | 0% | 4.73 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Trên trang này, bạn đã trả lời các câu hỏi sau:
- “Giải VĐQG Hy Lạp có trung bình bao nhiêu quả phạt góc (cho/đối với)?”
- “Những đội nào có nhiều phạt góc nhất và ít nhất ở giải hạng nhất Hy Lạp?”
- “Số quả phạt góc trung bình của các đội tại giải vô địch Hy Lạp năm 2024 là bao nhiêu?”
.