Thống kê giải vô địch Bundesliga

Phạt góc trung bình Bundesliga 2024










Thống kê giải vô địch Bundesliga

Xem tất cả các số liệu thống kê trong bảng dưới đây với các quả phạt góc trung bình của giải vô địch Đức 2024.

góc trung bình
Número
mỗi trò chơi
10,1
ủng hộ mỗi trò chơi
5,29
chống lại mỗi trò chơi
4,65
Tổng số hiệp một
4,94
Tổng số hiệp hai
5,53

Giải vô địch Đức: Bảng thống kê số quả phạt góc trung bình cho, đối đầu và tổng số theo trận

Tổng Số Phạt Góc

Thánh ca nửa đầu

Chốt hiệp hai

Góc bàn

*FT = Cả trận / *HT = Hiệp 37 / 45-37 = Phạt góc từ phút 45 đến XNUMX
*80-90 = số quả phạt góc từ phút 80 đến 90 / *R3;R5;R7;R9 = Tỷ lệ số lần đội thắng cuộc đua đến số quả phạt góc 3,5,7 và 9

Thời gian Đội + Đối thủ Thời gian Đối thủ
FT HT 37-45 80-90 FT HT 37-45 80-90 R3 R5 R7 R9 FT HT 37-45 80-90
1 Borussia Moenchengladbach 11.47 0.00 0.00 0.00 5.43 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 6.03 0.00 0.00 0.00
2 FC Cologne 11.33 0.00 0.00 0.00 5.23 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 6.10 0.00 0.00 0.00
3 FC Heidenheim 10.30 0.00 0.00 0.00 5.30 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 5.00 0.00 0.00 0.00
4 Bochum 10.26 0.00 0.00 0.00 4.52 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 5.74 0.00 0.00 0.00
5 Hoffenheim 10.26 0.00 0.00 0.00 4.39 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 5.87 0.00 0.00 0.00
6 Bayer Leverkusen 10.23 0.00 0.00 0.00 7.17 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 3.07 0.00 0.00 0.00
7 Borussia Dortmund 10.13 0.00 0.00 0.00 5.10 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 5.03 0.00 0.00 0.00
8 RasenBallsport Leipzig 10.03 0.00 0.00 0.00 6.13 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 3.90 0.00 0.00 0.00
9 Augsburg 10.00 0.00 0.00 0.00 4.70 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 5.30 0.00 0.00 0.00
10 Bayern Munich 9.93 0.00 0.00 0.00 7.13 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 2.80 0.00 0.00 0.00
11 Union Berlin 9.70 0.00 0.00 0.00 4.53 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 5.17 0.00 0.00 0.00
12 FSV Mainz 9.70 0.00 0.00 0.00 5.47 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 4.23 0.00 0.00 0.00
13 Wolfsburg 9.70 0.00 0.00 0.00 4.40 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 5.30 0.00 0.00 0.00
14 Freiburg 9.43 0.00 0.00 0.00 3.77 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 5.67 0.00 0.00 0.00
15 Werder Bremen 9.23 0.00 0.00 0.00 3.27 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 5.97 0.00 0.00 0.00
16 VfB Stuttgart 9.20 0.00 0.00 0.00 4.93 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 4.27 0.00 0.00 0.00
17 Eintracht Frankfurt 9.13 0.00 0.00 0.00 4.43 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 4.70 0.00 0.00 0.00
18 Darmstadt 8.67 0.00 0.00 0.00 3.50 0.00 0.00 0.00 0% 0% 0% 0% 5.17 0.00 0.00 0.00

Trong hướng dẫn này, bạn đã có câu trả lời cho các câu hỏi sau:

  • “Trung bình có bao nhiêu quả phạt góc (đối với/đối với) Bundesliga 1?”
  • “Đội nào có nhiều quả phạt góc nhất ở giải VĐQG Đức?”
  • “Số quả phạt góc trung bình của các đội tại giải vô địch Đức năm 2024 là bao nhiêu?”

Bundesliga 1 Các đội Bundesliga — Nhấp vào tên đội để xem số quả phạt góc trung bình mỗi trận:

.