Xem tất cả các số liệu thống kê trung bình về thẻ vàng và thẻ đỏ cho giải Bundesliga của Đức:
Giải vô địch Đức, một trong những giải đấu chính của bóng đá thế giới, đang diễn ra trong phiên bản 2022/2023. Một lần nữa, 18 đội bóng xuất sắc nhất nước Đức bước vào sân để tìm kiếm vị trí đội bóng xuất sắc nhất nước, bên cạnh việc cạnh tranh các suất tham dự các giải đấu quốc tế (UEFA Champions League và UEFA Europa League).
Và đối với những người đặt cược, một trong những thị trường chính là thẻ, đại diện cho các điểm thu nhập khác nhau của các đội. Do đó, hãy kiểm tra bên dưới số liệu thống kê chính về thẻ vàng và thẻ đỏ cho phiên bản hiện tại của Bundesliga, tức là Giải vô địch Đức.
Thống kê trung bình thẻ vàng và thẻ đỏ Bundesliga 2024
Bundesliga Thẻ vàng Bundesliga
THỜI GIAN | TRÒ CHƠI | TOTAL | PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG | |
1 | Bayern Munchen | 34 | 47 | 1.38 |
2 | Eintracht Frankfurt | 34 | 71 | 2.08 |
3 | Union Berlin | 34 | 61 | 1.79 |
4 | Freiburg | 34 | 61 | 1.79 |
5 | RB Leipzig | 34 | 68 | 2.00 |
6 | Borussia Dortmund | 34 | 68 | 2.00 |
7 | Wolfsburg | 34 | 63 | 1.85 |
8 | Borussia Mönchengladbach | 34 | 61 | 1.79 |
9 | Bayer Leverkusen | 34 | 73 | 2.14 |
10 | Werder Bremen | 34 | 76 | 2.23 |
11 | Cologne | 34 | 73 | 2.14 |
12 | Mainz 05 | 34 | 69 | 2.02 |
13 | Hoffenheim | 34 | 77 | 2.26 |
14 | Bochum | 34 | 64 | 1.88 |
15 | Augsburg | 34 | 93 | 2.73 |
16 | Stuttgart | 34 | 68 | 2.00 |
17 | Hertha Béc-lin | 34 | 81 | 2.67 |
18 | Schalke 04 | 34 | 69 | 2.02 |
Giải vô địch Đức Bundesliga Thẻ đỏ
THỜI GIAN | TRÒ CHƠI | TOTAL | PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG | |
1 | Bayern Munchen | 34 | 3 | 0.08 |
2 | Eintracht Frankfurt | 34 | 1 | 0.02 |
3 | Union Berlin | 34 | 2 | 0.06 |
4 | Freiburg | 34 | 2 | 0.05 |
5 | RB Leipzig | 34 | 2 | 0.05 |
6 | Borussia Dortmund | 34 | 0 | 0.00 |
7 | Wolfsburg | 34 | 0 | 0.00 |
8 | Borussia Mönchengladbach | 34 | 3 | 0.08 |
9 | Bayer Leverkusen | 34 | 7 | 0.20 |
10 | Werder Bremen | 34 | 1 | 0.02 |
11 | Cologne | 34 | 3 | 0.08 |
12 | Mainz 05 | 34 | 1 | 0.02 |
13 | Hoffenheim | 34 | 5 | 0.14 |
14 | Bochum | 34 | 1 | 0.02 |
15 | Augsburg | 34 | 5 | 0.14 |
16 | Stuttgart | 34 | 5 | 0.14 |
17 | Hertha Béc-lin | 34 | 1 | 0.02 |
18 | Schalke 04 | 34 | 1 | 0.02 |
* Cần nhớ rằng số đội được cập nhật vào cuối mỗi trận đấu hoặc vòng đấu của giải vô địch.